Từ điển Thiều Chửu
莖 - hành
① Cái rò cây cỏ, thân cây cỏ. ||② Cái chuôi. Một sợi tóc gọi là nhất hành phát 一莖髮.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
莖 - hành
Cọng cây, thân cây nhỏ — Cái cán, cái tay cầm.


陰莖 - âm hành || 匍匐莖 - bồ bặc hành || 玉莖 - ngọc hành ||